1/3
trèm [chum, xóm, xúm, điếm, điệm, đám, đúm]
U+576B, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
trèm [chem, chăm, thêm, triêm]
U+6CBE, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
trèm [chum, xém, xúm, điếm, điệm, đám, đóm, đúm, đỏm, đốm]
U+70B6, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1