Có 4 kết quả:

樔 trèo蹽 trèo𨅹 trèo𫹣 trèo

1/4

trèo [rào, sào]

U+6A14, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trèo cây

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

trèo

U+8E7D, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

leo trèo, trèo lên

Tự hình 1

Chữ gần giống 10

trèo

U+28179, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

leo trèo

Chữ gần giống 6

trèo

U+2BE63, tổng 15 nét, bộ xích 彳 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

leo trèo, trèo lên