Có 2 kết quả:

𥋒 tré𦳙 tré

1/2

tré

U+252D2, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tré mắt (lé mắt)

tré

U+26CD9, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tré mắt (lé mắt)

Tự hình 1

Chữ gần giống 2