Có 3 kết quả:

折 trét挒 trét𡏥 trét

1/3

trét [chiết, chét, chít, chẹt, chết, chệch, chịt, díp, giẹp, giết, giỡn, gãy, gẩy, nhét, nhít, siết, triếp, xiết, xít]

U+6298, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trét vách

Tự hình 5

Dị thể 9

trét [liếc, lướt]

U+6312, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trét vách

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

trét [sét]

U+213E5, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trét vách

Chữ gần giống 1