Có 12 kết quả:
墀 trì • 持 trì • 池 trì • 竾 trì • 箎 trì • 篪 trì • 迟 trì • 迡 trì • 遲 trì • 馳 trì • 驰 trì • 𡂙 trì
Từ điển Trần Văn Kiệm
trì (sân trước nhà)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
trì hoãn; bảo trì
Tự hình 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
trì (họ, ao); thành trì
Tự hình 6
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trì (kèn ngày xưa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trì (kèn ngày xưa)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
trì (kèn ngày xưa)
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
trì (chậm; ngu); trì trệ
Tự hình 2
Dị thể 8
Từ điển Hồ Lê
trì (chậm; ngu); trì trệ
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
trì hoãn
Tự hình 5
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
trì (chạy phi (ngựa); mau lẹ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
trì (chạy phi (ngựa); mau lẹ)
Tự hình 2
Dị thể 3