Có 12 kết quả:

墀 trì持 trì池 trì竾 trì箎 trì篪 trì迟 trì迡 trì遲 trì馳 trì驰 trì𡂙 trì

1/12

trì

U+5880, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trì (sân trước nhà)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

trì [chiì, chày, chì, ghiì, ghì, giầy, nghỉ, trầy, trờ]

U+6301, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trì hoãn; bảo trì

Tự hình 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

trì [tri, trầy, trề, đìa]

U+6C60, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trì (họ, ao); thành trì

Tự hình 6

Dị thể 1

Bình luận 0

trì

U+7AFE, tổng 9 nét, bộ trúc 竹 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trì (kèn ngày xưa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

trì

U+7B8E, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

trì (kèn ngày xưa)

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

trì

U+7BEA, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trì (kèn ngày xưa)

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

trì [chày]

U+8FDF, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trì (chậm; ngu); trì trệ

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

trì [chầy]

U+8FE1, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trì (chậm; ngu); trì trệ

Tự hình 1

Bình luận 0

trì [chày, chầy, chề, , trìa]

U+9072, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trì hoãn

Tự hình 5

Dị thể 9

Bình luận 0

trì

U+99B3, tổng 13 nét, bộ mã 馬 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trì (chạy phi (ngựa); mau lẹ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

trì

U+9A70, tổng 6 nét, bộ mã 馬 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trì (chạy phi (ngựa); mau lẹ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

trì [trề]

U+21099, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0