1/1
trìa [chày, chầy, chề, rì, trì]
U+9072, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 9
Không hiện chữ?
Bình luận 0