Có 6 kết quả:
呈 trình • 埕 trình • 旋 trình • 程 trình • 裎 trình • 酲 trình
Từ điển Viện Hán Nôm
đi thưa về trình
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trình (cái hũ)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trùng trình
Tự hình 6
Dị thể 7
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hành trình; quy trình
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trình (trần truồng)
Tự hình 2
Bình luận 0