Có 7 kết quả:

咥 trí寘 trí智 trí緻 trí置 trí致 trí𦤶 trí

1/7

trí [chúi, chối, , xui, xổi, xủi]

U+54A5, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoái trí

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

trí

U+5BD8, tổng 13 nét, bộ miên 宀 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trang trí

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

trí

U+667A, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trí tuệ

Tự hình 5

Dị thể 6

trí

U+7DFB, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trí lực

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

trí

U+7F6E, tổng 13 nét, bộ võng 网 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bố trí

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

trí [nhí]

U+81F4, tổng 10 nét, bộ chí 至 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

trí mạng

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

trí [nhí]

U+26936, tổng 9 nét, bộ chí 至 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trí (gửi tới)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1