Có 7 kết quả:
咥 trí • 寘 trí • 智 trí • 緻 trí • 置 trí • 致 trí • 𦤶 trí
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoái trí
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
trang trí
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
trí tuệ
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
trí lực
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
bố trí
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
trí mạng
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 3