1/1
trính [trinh]
U+6968, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0