Có 1 kết quả:

𠱤 tròi

1/1

tròi [lối, sùi, trỗi, trội]

U+20C64, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tròi ra