Có 3 kết quả:
㮔 tròng • 瞳 tròng • 緟 tròng
Từ điển Viện Hán Nôm
cái tròng (bẫy bằng dây thòng lọng)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tròng mắt
Tự hình 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0