Có 3 kết quả:

㮔 tròng瞳 tròng緟 tròng

1/3

tròng

U+3B94, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái tròng (bẫy bằng dây thòng lọng)

Tự hình 1

Dị thể 1

tròng [đồng]

U+77B3, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tròng mắt

Tự hình 2

Chữ gần giống 8

tròng

U+7DDF, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tròng trành

Tự hình 2

Dị thể 6