1/1
tróc [choắt, chộp, trốc, xóc, xốc]
U+6349, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
Bình luận 0