Có 2 kết quả:

誅 trô𥅲 trô

1/2

trô [tru]

U+8A85, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhìn trô trố

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

trô [chau]

U+25172, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhìn trô trố