Có 3 kết quả:

㵢 trôi鱩 trôi𬈼 trôi

1/3

trôi [loi, lôi, sôi, sùi]

U+3D62, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trôi nổi

Chữ gần giống 2

trôi

U+9C69, tổng 24 nét, bộ ngư 魚 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá trôi

Tự hình 1

trôi

U+2C23C, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trôi chảy; chết trôi