Có 3 kết quả:

蓝 trôm藍 trôm𣚮 trôm

1/3

trôm [lam]

U+84DD, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trôm (cây cho bóng mát, hoa có mùi khẳn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

trôm [chàm, lam, rôm, rườm, xám]

U+85CD, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trôm (cây cho bóng mát, hoa có mùi khẳn)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 32

Bình luận 0

trôm

U+236AE, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây trôm

Bình luận 0