Có 10 kết quả:
㬿 trôn • 侖 trôn • 墫 trôn • 腀 trôn • 𢳳 trôn • 𦝊 trôn • 𦟹 trôn • 𫆮 trôn • 𫆸 trôn • 𬛘 trôn
Từ điển Viện Hán Nôm
trôn bát
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lỗ trôn (cái đít)
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trôn nồi (đáy nồi)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trôn kim (lỗ kim)
Tự hình 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lỗ trôn (cái đít)
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lỗ trôn (cái đít)
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lỗ trôn (cái đít)
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lỗ trôn (cái đít)
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lỗ trôn (cái đít)
Chữ gần giống 5
Bình luận 0