Có 23 kết quả:

㕑 trù厨 trù嚋 trù帱 trù幬 trù廚 trù惆 trù橱 trù櫉 trù櫥 trù畴 trù疇 trù稠 trù筹 trù籌 trù綢 trù绸 trù詛 trù譸 trù踌 trù蹰 trù躊 trù躕 trù

1/23

trù [chùa]

U+3551, tổng 14 nét, bộ hán 厂 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (nhà bếp)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

trù [chù, chùa, ]

U+53A8, tổng 12 nét, bộ hán 厂 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (nhà bếp)

Tự hình 2

Dị thể 5

trù

U+568B, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trù ẻo

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

trù [đáo]

U+5E31, tổng 10 nét, bộ cân 巾 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (màn che, mái trướng)

Tự hình 2

Dị thể 5

trù [đáo]

U+5E6C, tổng 17 nét, bộ cân 巾 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (màn che, mái trướng)

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

trù [chù, chùa]

U+5EDA, tổng 15 nét, bộ nghiễm 广 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trù (nhà bếp)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

trù

U+60C6, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (có ý ghen)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

trù

U+6A71, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (cái tủ)

Tự hình 2

Dị thể 3

trù

U+6AC9, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (cái tủ)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

trù

U+6AE5, tổng 19 nét, bộ mộc 木 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (cái tủ)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

trù

U+7574, tổng 12 nét, bộ điền 田 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (đất trồng cấy); trù tích (thủa xưa)

Tự hình 2

Dị thể 14

trù

U+7587, tổng 19 nét, bộ điền 田 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (đất trồng cấy); trù tích (thủa xưa)

Tự hình 5

Dị thể 13

Chữ gần giống 8

trù

U+7A20, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (đặc sêt; chen chúc)

Tự hình 4

Chữ gần giống 12

trù

U+7B79, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù tính, dự trù

Tự hình 2

Dị thể 2

trù

U+7C4C, tổng 20 nét, bộ trúc 竹 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trù tính, dự trù

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

trù [điều]

U+7DA2, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (lụa)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

trù

U+7EF8, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (lụa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 17

trù [chú, thư, trớ]

U+8A5B, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù ẻo

Tự hình 2

Dị thể 4

trù

U+8B78, tổng 21 nét, bộ ngôn 言 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (ngần ngại)

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 5

trù

U+8E0C, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (ngần ngừ)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

trù [trừ]

U+8E70, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (ngần ngừ)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

trù

U+8E8A, tổng 21 nét, bộ túc 足 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trù trừ

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

trù

U+8E95, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trù trừ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2