Có 2 kết quả:

蝩 trùn𧉙 trùn

1/2

trùn [đùn]

U+8769, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con trùn

Tự hình 1

Dị thể 1

trùn [giun, trun, đùn]

U+27259, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con trùn, trùn chí