Có 6 kết quả:

沖 trùng溕 trùng虫 trùng蟲 trùng重 trùng𣹞 trùng

1/6

trùng [trong, xung]

U+6C96, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trùng (rỗng không)

Tự hình 5

Dị thể 5

trùng [trụng]

U+6E95, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

trùng [chùng]

U+866B, tổng 6 nét, bộ trùng 虫 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

côn trùng

Tự hình 5

Dị thể 4

trùng [sùng]

U+87F2, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

côn trùng

Tự hình 4

Dị thể 3

trùng [chuộng, chõng, chồng, trọng, trộng, trụng, trửng]

U+91CD, tổng 9 nét, bộ lý 里 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

núi trập trùng

Tự hình 5

Dị thể 9

trùng

U+23E5E, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trùng (do dự)