Có 2 kết quả:

中 trúng準 trúng

1/2

trúng [trong, trung, truông, truồng, đúng]

U+4E2D, tổng 4 nét, bộ cổn 丨 (+3 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

trúng kế; bắn trúng

Tự hình 7

Dị thể 8

trúng [choán, chuẩn, chốn, chủn, trốn]

U+6E96, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bắn trúng

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1