Có 7 kết quả:
律 trút • 拙 trút • 淬 trút • 𡭲 trút • 𢯰 trút • 𧊐 trút • 𪫓 trút
Từ điển Trần Văn Kiệm
trút xuống
Tự hình 6
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trút xuống
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưa như trút
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trút bỏ
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trút bỏ
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vảy con trút
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0