Có 7 kết quả:

律 trút拙 trút淬 trút𡭲 trút𢯰 trút𧊐 trút𪫓 trút

1/7

trút [luật, luốt, lót, lọt, rút, rọt, rụt, suốt, sốt, sụt, trót, trốt]

U+5F8B, tổng 9 nét, bộ xích 彳 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trút xuống

Tự hình 6

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

trút [choét, choắt, chuyết, chót, chút, nhốt, suốt, sụt, đúc]

U+62D9, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trút xuống

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

trút [chuốt, lướt, rót, sút, thót, thướt, tôi, xót]

U+6DEC, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa như trút

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

trút

U+21B72, tổng 9 nét, bộ tiểu 小 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trút bỏ

Tự hình 1

Dị thể 1

trút [luốt, lọt, lột, rót]

U+22BF0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trút bỏ

Chữ gần giống 1

trút

U+27290, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vảy con trút

Tự hình 1

Dị thể 1

trút

U+2AAD3, tổng 12 nét, bộ xích 彳 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trút gạo vào bao