Có 3 kết quả:

啉 trăm𤾓 trăm𬃴 trăm

1/3

trăm [lâm, lùm, lăm, lảm, lầm, lẩm, lằm, rầm, rắm, rởm]

U+5549, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trăm năm

Tự hình 2

Dị thể 2

trăm

U+24F93, tổng 14 nét, bộ bạch 白 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trăm năm

trăm

U+2C0F4, tổng 14 nét, bộ bạch 白 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hàng trăm