1/3
trăm [lâm, lùm, lăm, lảm, lầm, lẩm, lằm, rầm, rắm, rởm]
U+5549, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
trăm
U+24F93, tổng 14 nét, bộ bạch 白 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+2C0F4, tổng 14 nét, bộ bạch 白 (+9 nét)phồn thể