Có 5 kết quả:

榛 trăn臻 trăn蓁 trăn螓 trăn鄰 trăn

1/5

trăn

U+699B, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trăn (cây cho trái bùi)

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 3

trăn

U+81FB, tổng 16 nét, bộ chí 至 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trăn (cải tiến thêm)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

trăn

U+84C1, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trăn (cây cối um tùm)

Tự hình 2

trăn [tần]

U+8793, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con trăn

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

trăn [láng, lân, lăn, trằn]

U+9130, tổng 14 nét, bộ ấp 邑 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trăn trở

Tự hình 4

Dị thể 10