Có 5 kết quả:
榛 trăn • 臻 trăn • 蓁 trăn • 螓 trăn • 鄰 trăn
Từ điển Trần Văn Kiệm
trăn (cây cho trái bùi)
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trăn (cải tiến thêm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trăn (cây cối um tùm)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con trăn
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0