Có 6 kết quả:

綾 trăng菱 trăng𢁋 trăng𣎞 trăng𦝄 trăng𪩮 trăng

1/6

trăng [giăng, lăng]

U+7DBE, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trăng dây

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

trăng [lăng, năng]

U+83F1, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

trăng

U+2204B, tổng 14 nét, bộ kỷ 己 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặt trăng

Chữ gần giống 1

trăng

U+2339E, tổng 16 nét, bộ nguyệt 月 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặt trăng

trăng [cữ, giăng, lưng, răng]

U+26744, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặt trăng

Chữ gần giống 6

trăng [giăng]

U+2AA6E, tổng 12 nét, bộ kỷ 己 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ông trăng

Chữ gần giống 1