Có 13 kết quả:

㭒 trĩ峙 trĩ痔 trĩ稚 trĩ穉 trĩ耜 trĩ褫 trĩ豸 trĩ雉 trĩ𣙦 trĩ𥴢 trĩ𩾰 trĩ𬏯 trĩ

1/13

trĩ [tự]

U+3B52, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trĩ (tên cổ lưỡi cày)

Tự hình 1

Dị thể 1

trĩ

U+5CD9, tổng 9 nét, bộ sơn 山 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trĩ (đứng thẳng, đứng lên)

Tự hình 2

Dị thể 1

trĩ []

U+75D4, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bệnh trĩ

Tự hình 2

Dị thể 2

trĩ [trẻ, trẽ]

U+7A1A, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ấu trĩ

Tự hình 3

Dị thể 9

trĩ [trẻ, tẻ]

U+7A49, tổng 17 nét, bộ hoà 禾 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ấu trĩ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

trĩ [tự]

U+801C, tổng 11 nét, bộ lỗi 耒 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trĩ (tên cổ lưỡi cày)

Tự hình 2

Dị thể 8

trĩ [sỉ, xỉ]

U+892B, tổng 15 nét, bộ y 衣 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trĩ (cướp)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

trĩ [chạy, chải, giãi, giại, giải, sải, trãi, trại, trải, trễ]

U+8C78, tổng 7 nét, bộ trĩ 豸 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

trĩ (côn trùng không chân)

Tự hình 5

Dị thể 6

trĩ [dẽ, giẽ, rẽ, trảy, trẩy, trễ]

U+96C9, tổng 13 nét, bộ chuy 隹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chim trĩ

Tự hình 3

Dị thể 11

trĩ

U+23666, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trĩ (hàng rào làm bằng cây)

trĩ [trảy]

U+25D22, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

trĩ

U+29FB0, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim trĩ

Tự hình 1

Dị thể 1

trĩ

U+2C3EF, tổng 12 nét, bộ nạch 疒 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bệnh trĩ