Có 13 kết quả:
㭒 trĩ • 峙 trĩ • 痔 trĩ • 稚 trĩ • 穉 trĩ • 耜 trĩ • 褫 trĩ • 豸 trĩ • 雉 trĩ • 𣙦 trĩ • 𥴢 trĩ • 𩾰 trĩ • 𬏯 trĩ
Từ điển Trần Văn Kiệm
trĩ (tên cổ lưỡi cày)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trĩ (đứng thẳng, đứng lên)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
bệnh trĩ
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
ấu trĩ
Tự hình 3
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
ấu trĩ
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
trĩ (tên cổ lưỡi cày)
Tự hình 2
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
trĩ (cướp)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
trĩ (côn trùng không chân)
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
chim trĩ
Tự hình 3
Dị thể 11
Từ điển Viện Hán Nôm
trĩ (hàng rào làm bằng cây)
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
chim trĩ
Tự hình 1
Dị thể 1