Có 2 kết quả:

朕 trũm𥬧 trũm

1/2

trũm [chũm, trẫm]

U+6715, tổng 10 nét, bộ nguyệt 月 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bán trũm

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

trũm [chòm]

U+25B27, tổng 10 nét, bộ trúc 竹 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nón trũm

Chữ gần giống 1

Bình luận 0