Có 4 kết quả:

猪 trơ知 trơ豬 trơ𫬕 trơ

1/4

trơ [chưa, trư, trưa]

U+732A, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trơ trơ

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

trơ [tri]

U+77E5, tổng 8 nét, bộ thỉ 矢 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trơ tráo; trơ trẽn

Tự hình 7

Dị thể 4

trơ [chưa, trư]

U+8C6C, tổng 15 nét, bộ thỉ 豕 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trơ trơ

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

trơ

U+2BB15, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trơ trơ