Có 4 kết quả:
猪 trơ • 知 trơ • 豬 trơ • 𫬕 trơ
Từ điển Viện Hán Nôm
trơ trơ
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
trơ tráo; trơ trẽn
Tự hình 7
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
trơ trơ
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 7
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 1