Có 8 kết quả:

哜 trơi唎 trơi斎 trơi齋 trơi𩲥 trơi𩳳 trơi𩴚 trơi𩵃 trơi

1/8

trơi

U+54DC, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ma trơi

Tự hình 2

Dị thể 3

trơi [lời, rỉa]

U+550E, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ma trơi

Tự hình 1

trơi [chay, chái, trai]

U+658E, tổng 11 nét, bộ văn 文 (+7 nét)
giản thể

Từ điển Hồ Lê

ma trơi

Tự hình 1

Dị thể 2

trơi [chay, chây, trai]

U+9F4B, tổng 17 nét, bộ tề 齊 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

trơi

U+29CA5, tổng 14 nét, bộ quỷ 鬼 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ma trơi

Tự hình 1

Dị thể 1

trơi

U+29CF3, tổng 17 nét, bộ quỷ 鬼 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ma trơi

trơi

U+29D1A, tổng 20 nét, bộ quỷ 鬼 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ma trơi

trơi

U+29D43, tổng 26 nét, bộ quỷ 鬼 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ma trơi