1/3
trơn [làn, lượn, lờn]
U+7061, tổng 23 nét, bộ thuỷ 水 (+20 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
trơn
U+205F0, tổng 11 nét, bộ băng 冫 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trơn [tràn]
U+23E57, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)phồn thể