Có 5 kết quả:
猪 trư • 菹 trư • 葅 trư • 豬 trư • 躇 trư
Từ điển Hồ Lê
trư (con lợn)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trư (dưa chua; rong bèo)
Tự hình 2
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trư (dưa chua; rong bèo)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trư (con lợn)
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0