Có 14 kết quả:

暏 trưa曥 trưa猪 trưa𣆐 trưa𣉎 trưa𣌁 trưa𣌂 trưa𣌆 trưa𪰨 trưa𪱂 trưa𪱅 trưa𫧬 trưa𬀭 trưa𬁑 trưa

1/14

trưa

U+668F, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buổi trưa

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

trưa [, ]

U+66E5, tổng 20 nét, bộ nhật 日 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sớm trưa

Tự hình 1

Dị thể 1

trưa [chưa, trơ, trư]

U+732A, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

buổi trưa

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

trưa

U+23190, tổng 9 nét, bộ nhật 日 (+5 nét)
giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buổi trưa

Tự hình 1

Dị thể 1

trưa

U+2324E, tổng 13 nét, bộ nhật 日 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buổi trưa

Chữ gần giống 4

trưa

U+23301, tổng 19 nét, bộ nhật 日 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sớm trưa

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

trưa

U+23302, tổng 19 nét, bộ nhật 日 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sớm trưa

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

trưa

U+23306, tổng 19 nét, bộ nhật 日 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sớm trưa

Chữ gần giống 1

trưa

U+2AC28, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dậy trưa

trưa

U+2AC42, tổng 15 nét, bộ nhật 日 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

buổi trưa

Chữ gần giống 2

trưa

U+2AC45, tổng 15 nét, bộ nhật 日 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

buổi trưa

Chữ gần giống 2

trưa

U+2B9EC, tổng 19 nét, bộ thập 十 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

buổi trưa

trưa

U+2C02D, tổng 9 nét, bộ nhật 日 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

buổi trưa

trưa

U+2C051, tổng 15 nét, bộ nhật 日 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

buổi trưa

Dị thể 1