Có 4 kết quả:

征 trưng徵 trưng瞪 trưng𥋔 trưng

1/4

trưng [chinh, chênh, giêng, giềnh, giệnh]

U+5F81, tổng 8 nét, bộ xích 彳 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trưng cầu, trưng dụng

Tự hình 8

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

trưng [chuỷ, chưng, rưng, trâng]

U+5FB5, tổng 15 nét, bộ xích 彳 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trưng cầu, trưng dụng

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

trưng [trừng]

U+77AA, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáng trưng

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

trưng [trừng]

U+252D4, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sáng trưng

Bình luận 0