Có 4 kết quả:
征 trưng • 徵 trưng • 瞪 trưng • 𥋔 trưng
Từ điển Trần Văn Kiệm
trưng cầu, trưng dụng
Tự hình 8
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trưng cầu, trưng dụng
Tự hình 6
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáng trưng
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0