Có 5 kết quả:

帐 trương帳 trương张 trương張 trương賬 trương

1/5

trương [trướng]

U+5E10, tổng 7 nét, bộ cân 巾 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trương mục

Tự hình 2

Dị thể 1

trương [trướng]

U+5E33, tổng 11 nét, bộ cân 巾 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trương mục

Tự hình 3

Dị thể 2

trương

U+5F20, tổng 7 nét, bộ cung 弓 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khai trương; khoa trương

Tự hình 2

Dị thể 1

trương [chanh, choang, chăng, chương, chướng, dăng, giương]

U+5F35, tổng 11 nét, bộ cung 弓 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khai trương; khoa trương

Tự hình 6

Dị thể 2

trương

U+8CEC, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trương (tiền nợ)

Tự hình 2

Dị thể 3