Có 9 kết quả:

略 trước畧 trước着 trước著 trước𠓀 trước𠠩 trước𨎟 trước𨎠 trước𫏾 trước

1/9

trước [lược]

U+7565, tổng 11 nét, bộ điền 田 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đi trước

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

trước [lược]

U+7567, tổng 11 nét, bộ điền 田 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trước sau

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

trước

U+7740, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trước (đi nước cờ; tốt; cảm; đoán trúng; mang; dính liền)

Tự hình 2

Dị thể 2

trước [chước, nước, trứ]

U+8457, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trước (nổi tiếng)

Tự hình 3

Dị thể 5

trước

U+204C0, tổng 17 nét, bộ nhân 儿 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trước sau

trước

U+20829, tổng 20 nét, bộ đao 刀 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trước đèn

trước

U+2839F, tổng 18 nét, bộ xa 車 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trước sau

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

trước

U+283A0, tổng 18 nét, bộ xa 車 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trước sau

Tự hình 1

Dị thể 1

trước

U+2B3FE, tổng 18 nét, bộ xa 車 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trước sau

Chữ gần giống 3