Có 9 kết quả:
略 trước • 畧 trước • 着 trước • 著 trước • 𠓀 trước • 𠠩 trước • 𨎟 trước • 𨎠 trước • 𫏾 trước
Từ điển Hồ Lê
đi trước
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trước sau
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trước (đi nước cờ; tốt; cảm; đoán trúng; mang; dính liền)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trước (nổi tiếng)
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trước sau
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trước sau
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trước sau
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0