Có 11 kết quả:
帐 trướng • 帳 trướng • 幛 trướng • 怅 trướng • 悵 trướng • 涨 trướng • 漲 trướng • 肠 trướng • 胀 trướng • 脹 trướng • 腸 trướng
Từ điển Trần Văn Kiệm
bức trướng
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bức trướng
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bức trướng
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trướng (cụt hứng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trướng (cụt hứng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trướng lên (do nước)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trướng lên (do nước)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ trướng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bụng trướng lên
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bụng trướng lên
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0