Có 2 kết quả:

長 trườn陳 trườn

1/2

trườn [tràng, trành, trường, trưởng]

U+9577, tổng 8 nét, bộ trường 長 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

nằm trườn

Tự hình 5

Dị thể 13

trườn [chằn, dằn, rần, trần, trằn]

U+9673, tổng 10 nét, bộ phụ 阜 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

trườn tới

Tự hình 4

Dị thể 11