Có 9 kết quả:

场 trường場 trường塲 trường棖 trường肠 trường腸 trường長 trường镸 trường长 trường

1/9

trường [tràng]

U+573A, tổng 6 nét, bộ thổ 土 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiến trường; hội trường; trường học

Tự hình 2

Dị thể 5

trường [tràng]

U+5834, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

trường

U+5872, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chiến trường; hội trường; trường học

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 15

trường [trành]

U+68D6, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây trường trường

Tự hình 2

Dị thể 2

trường [tràng, trướng]

U+80A0, tổng 7 nét, bộ nhục 肉 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trường (ruột)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

trường [tràng, trướng]

U+8178, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

trường [tràng, trành, trườn, trưởng]

U+9577, tổng 8 nét, bộ trường 長 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

trường kỳ; trường thành; trường thọ

Tự hình 5

Dị thể 13

trường

U+9578, tổng 7 nét, bộ trường 長 (+0 nét)
tượng hình

Từ điển phổ thông

trường kỳ; trường thành; trường thọ

Tự hình 1

Dị thể 1

trường [tràng, trưởng]

U+957F, tổng 4 nét, bộ trường 長 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

trường kỳ; trường thành; trường thọ

Tự hình 3

Dị thể 12