Có 9 kết quả:
场 trường • 場 trường • 塲 trường • 棖 trường • 肠 trường • 腸 trường • 長 trường • 镸 trường • 长 trường
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiến trường; hội trường; trường học
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chiến trường; hội trường; trường học
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 45
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chiến trường; hội trường; trường học
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cây trường trường
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trường (ruột)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trường (ruột)
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 45
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trường kỳ; trường thành; trường thọ
Tự hình 5
Dị thể 13
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
trường kỳ; trường thành; trường thọ
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0