Có 2 kết quả:

長 trưởng长 trưởng

1/2

trưởng [tràng, trành, trườn, trường]

U+9577, tổng 8 nét, bộ trường 長 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

trưởng khoa, trưởng lão; trưởng thành

Tự hình 5

Dị thể 13

trưởng [tràng, trường]

U+957F, tổng 4 nét, bộ trường 長 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

trưởng khoa, trưởng lão; trưởng thành

Tự hình 3

Dị thể 12