Có 9 kết quả:
擢 trạc • 櫂 trạc • 浊 trạc • 濁 trạc • 濯 trạc • 鷟 trạc • 𢺜 trạc • 𥭌 trạc • 𥷧 trạc
Từ điển Viện Hán Nôm
trạc độ, trạc tuổi
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ki trạc (đồ đan bằng tre)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trạc (đục, không sạch)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trạc (đục, không sạch)
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trạc (rửa; trơ trụi)
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trạc (chim ở cổ thư)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ba trạc đất
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái trạc
Chữ gần giống 3
Bình luận 0