Có 5 kết quả:

寨 trại砦 trại豸 trại賽 trại赛 trại

1/5

trại

U+5BE8, tổng 14 nét, bộ miên 宀 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ấp trại

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

trại

U+7826, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trại (ở núi lấy gỗ ken xung quanh làm hàng rào)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

trại [chạy, chải, giãi, giại, giải, sải, trãi, trĩ, trải, trễ]

U+8C78, tổng 7 nét, bộ trĩ 豸 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

nói trại đi

Tự hình 5

Dị thể 6

trại [tái]

U+8CFD, tổng 17 nét, bộ bối 貝 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trại (đua, vượt qua)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

trại [tái]

U+8D5B, tổng 14 nét, bộ miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trại (đua, vượt qua)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3