Có 5 kết quả:
寨 trại • 砦 trại • 豸 trại • 賽 trại • 赛 trại
Từ điển Viện Hán Nôm
ấp trại
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trại (ở núi lấy gỗ ken xung quanh làm hàng rào)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nói trại đi
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trại (đua, vượt qua)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0