Có 3 kết quả:

嶄 trạm湛 trạm站 trạm

1/3

trạm [chởm, tiệm, tảm]

U+5D84, tổng 14 nét, bộ sơn 山 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

trạm [giặm, sậm, sặm, thấm, xạm, xẩm, đậm]

U+6E5B, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trạm (sâu xa; trong suốt)

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

trạm [trậm]

U+7AD9, tổng 10 nét, bộ lập 立 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trạm xá

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0