Có 3 kết quả:
嶄 trạm • 湛 trạm • 站 trạm
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trạm (sâu xa; trong suốt)
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Bình luận 0