Có 6 kết quả:

掷 trạnh擲 trạnh𢤜 trạnh𧋸 trạnh𩹰 trạnh𪓪 trạnh

1/6

trạnh [trệch, trịch]

U+63B7, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trạnh lòng

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

trạnh [chệch, sịch, trệch, trịch, xệch]

U+64F2, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trạnh lòng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

trạnh [chạnh]

U+2291C, tổng 17 nét, bộ tâm 心 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trạnh lòng

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

trạnh [giềng]

U+272F8, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trạnh (con ba ba lớn và dữ)

Chữ gần giống 1

trạnh

U+29E70, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trạnh (con ba ba lớn và dữ)

Chữ gần giống 1

trạnh

U+2A4EA, tổng 20 nét, bộ mãnh 黽 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con trạnh