Có 6 kết quả:
掷 trạnh • 擲 trạnh • 𢤜 trạnh • 𧋸 trạnh • 𩹰 trạnh • 𪓪 trạnh
Từ điển Trần Văn Kiệm
trạnh lòng
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Hồ Lê
trạnh lòng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
trạnh lòng
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
trạnh (con ba ba lớn và dữ)
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
trạnh (con ba ba lớn và dữ)
Chữ gần giống 1