Có 8 kết quả:

呂 trả把 trả者 trả𪁳 trả𪃵 trả𫡽 trả𫭐 trả𬩀 trả

1/8

trả [, lả, lớ, lở, lỡ, lử, lữ, lữa, rả, rứa, trở]

U+5442, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

trả nợ

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

trả [, , bạ, bả, bẻ, bỡ, bửa, bữa, lả, sấp, , vả, vỗ]

U+628A, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trả nợ, hoàn trả

Tự hình 3

Dị thể 5

trả [, giả]

U+8005, tổng 8 nét, bộ lão 老 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trả ơn

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

trả

U+2A073, tổng 18 nét, bộ điểu 鳥 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim trả (con bói cá)

Chữ gần giống 1

trả

U+2A0F5, tổng 20 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim tra trả

Chữ gần giống 7

trả

U+2B87D, tổng 13 nét, bộ đầu 亠 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trả lại

trả

U+2BB50, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trả lại

trả

U+2CA40, tổng 14 nét, bộ sước 辵 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trả lại