Có 8 kết quả:
呂 trả • 把 trả • 者 trả • 𪁳 trả • 𪃵 trả • 𫡽 trả • 𫭐 trả • 𬩀 trả
Từ điển Hồ Lê
trả nợ
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trả nợ, hoàn trả
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trả ơn
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chim trả (con bói cá)
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chim tra trả
Chữ gần giống 7
Bình luận 0