Có 6 kết quả:
戴 trải • 豸 trải • 𣥱 trải • 𣦆 trải • 𣦰 trải • 𬁻 trải
Từ điển Trần Văn Kiệm
bơi trải
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trải ra
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
từng trải, bơi trải, trải chiếu
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trải qua
Chữ gần giống 3
Bình luận 0