Có 4 kết quả:

斩 trảm斬 trảm錾 trảm鏨 trảm

1/4

trảm

U+65A9, tổng 8 nét, bộ cân 斤 (+4 nét), xa 車 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trảm quyết

Tự hình 2

Dị thể 1

trảm [chém]

U+65AC, tổng 11 nét, bộ cân 斤 (+7 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trảm quyết

Tự hình 4

Dị thể 1

trảm [tạm]

U+933E, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trảm hoa (khắc hoa)

Tự hình 2

Dị thể 1

trảm [chạm, tạc, tạm]

U+93E8, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trảm hoa (khắc hoa)

Tự hình 2

Dị thể 2