Có 4 kết quả:

琖 trản盏 trản盞 trản𬍙 trản

1/4

trản

U+7416, tổng 12 nét, bộ ngọc 玉 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trản (chén nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

trản

U+76CF, tổng 10 nét, bộ mẫn 皿 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trản (chén nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

trản [chén]

U+76DE, tổng 13 nét, bộ mẫn 皿 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

trản (chén nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 8

trản

U+2C359, tổng 9 nét, bộ ngọc 玉 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trản (chén nhỏ)

Dị thể 1