1/1
trảng [lãng, lăng, lảng, lặng, rằng]
U+6D6A, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 7
Bình luận 0