Có 3 kết quả:
找 trảo • 抓 trảo • 爪 trảo
Từ điển Trần Văn Kiệm
trảo (tìm; trả lại; sửa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trảo (nắm lấy; bắt giữ)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Bình luận 0