Có 2 kết quả:

枛 trảu爪 trảu

1/2

trảu

U+679B, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây trảu (cây cho dầu để phao hoá chất mau khô)

Tự hình 1

trảu [trảo, trẩu, vuốt]

U+722A, tổng 4 nét, bộ trảo 爪 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây trảu (cây cho dầu để phao hoá chất mau khô)

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1