1/2
trảy [dẽ, giẽ, rẽ, trĩ, trẩy, trễ]
U+96C9, tổng 13 nét, bộ chuy 隹 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 11
Không hiện chữ?
Bình luận 0
trảy [trĩ]
U+25D22, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1